Có 2 kết quả:

鐘罩 zhōng zhào ㄓㄨㄥ ㄓㄠˋ钟罩 zhōng zhào ㄓㄨㄥ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bell canopy

Từ điển Trung-Anh

bell canopy